您搜索了: chuẩn nghề nghiệp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chuẩn nghề nghiệp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

d. tiÊu chuẨn nghỀ nghiỆp

英语

d. qualification standards

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

nghề nghiệp

英语

occupation

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 5
质量:

越南语

nghề nghiệp.

英语

a job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghề nghiệp?

英语

- profession?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghề nghiệp mà.

英语

it's what i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bệnh nghề nghiệp!

英语

occupational therapy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thực hành nghề nghiệp

英语

occupation theory

最后更新: 2022-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh nghề nghiệp thôi.

英语

occupational hazard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghề nghiệp là gì?

英语

what do you do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ ông hơi thừa tiêu chuẩn nghề nghiệp rồi đó.

英语

you may be a little overqualified for this job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả nghề nghiệp của tôi.

英语

my career?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghề nghiệp trước đó.

英语

- previous employment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tác phong nghề nghiệp"?

英语

"professional"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh biết nghề nghiệp của tôi.

英语

you know what i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

danh tính mới, nghề nghiệp mới.

英语

- new names new occupation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đúng là nguy hiểm nghề nghiệp.

英语

- it's quite the occupational hazard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là vì nghề nghiệp của cha.

英语

probably because of my job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nghề nghiệp gì không?

英语

do you have a real job?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

3 cƠ hỘi hỌc tẬp vÀ nghỀ nghiỆp

英语

3 study opportunity and vocation

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một thói quen nghề nghiệp nguy hiểm khác.

英语

another occupational hazard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,434,241 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認