您搜索了: chu thich (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chu thich

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

deo thich

英语

i dont like it

最后更新: 2022-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chu

英语

chu

最后更新: 2015-06-03
使用频率: 25
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh thich em

英语

i love you baby

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chu chi

英语

telecode name

最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chu cha.

英语

whoa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chu cha!

英语

geez!

最后更新: 2021-09-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

"co chu"

英语

"co chu"

最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thich nhac trung

英语

chinese films

最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rat thich bua cua ban

英语

committee in progress o dau

最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thich nghi voi cuoc sống mới

英语

get used to a new living environment

最后更新: 2023-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi thich biển , yêu động vật

英语

tôi thấy buồn ngủ rồi

最后更新: 2019-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em co thich bu cu khong

英语

có do you like it?

最后更新: 2024-04-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ban thich xem phim tam ly khong

英语

you love watching movies psychological

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jerry co thich hoc o nha khong?

英语

yes i like to study at home

最后更新: 2020-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ ông ấy sẽ thich bức thư của em.

英语

i think he'll like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vongj chungs ta cocungf so thich

英语

i'm texting with you

最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng có thề cô sẽ không thich nghe đâu.

英语

but you're not gonna like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trên thực tế, bất cứ lúc nào tôi cảm thấy thich.

英语

i'll probably drop by quite a bit. in fact, anytime i feel like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban co thich nguoi con gai nao o viet nam khong

英语

do you like the girl in vietnam khong

最后更新: 2016-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đã thich thú với việc này. hắn ra tay nghề hơn.

英语

got a real taste for it now and he's getting better at his work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,348,602 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認