您搜索了: chua nhung cho xi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chua nhung cho xi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi không biết... nhung cho dù nó là cái gì, nó cũng đã chạy tới 125.

英语

- i don't know... but whatever the hell it was, it was doing 125.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

loeb luôn nói muốn giữ gì an toàn, gửi nó cho xi lu.

英语

loeb always said you want to keep something safe, you give it to xi lu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðây là các con trai của xi-bê-ôn: ai-gia và a-na. Ấy là a-na có tìm đặng suối nước sôi nơi đồng vắng, trong khi chăn lừa cho xi-bê-ôn, cha nàng.

英语

and these are the children of zibeon; both ajah, and anah: this was that anah that found the mules in the wilderness, as he fed the asses of zibeon his father.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,800,343,378 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認