来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trận chung kết.
- to the championship round!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đây chung kết đấy.
calm down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chung kết giải bóng chày.
baseball mvp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
na'vi vÀo chung kẾt
na'vi goes to the finals
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em được vô vòng chung kết.
you're through to the final round.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào mừng đến vòng chung kết.
- welcome to the final level.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
barca rộng cửa vào chung kết
barca edge it
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
cheng vào đến trận chung kết.
cheng goes on to the final.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày mai là trận chung kết đấy!
tomorrow's the final game!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi là người vào chung kết.
i-i was a finalist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ĐỘi thẮng tiẾn vÀo chung kẾt tỔng
winner advances to the grand finals
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đặt mua chặng chung kết ngay đi!
subscribe to the final stage now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chiếu ở chung kết cúp stanley.
ran during the stanley cup finals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu sẽ có vé đá bóng trận chung kết.
- get you tickets to the heat game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đã bất bại cho đến tận chung kết tổng.
they went undefeated until the grand final.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta chính thức bước vào trận chung kết
we've arrived at nc's and doosan's
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai con rất lo lắng về trận chung kết này.
dada is very tense about the final match.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi muốn một trận chung kết theo thể thức vòng tròn.
i want one final go around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng các bạn đến trận chung kết cuộc thi hù dọa.
welcome to the final competition of the scare games.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con đã vô được tới vòng chung kết, nhưng con bỏ.
i made it to the final round, but i'm not going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: