您搜索了: chung ta se la ban tot (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chung ta se la ban tot

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chung ta nen

英语

di ngu khong

最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung ta se o chung mot nha

英语

bay gio em muon ngu em buon ngu may ngay nay thieu ngu

最后更新: 2019-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung ta hat tro chuyan

英语

i'm waiting for you

最后更新: 2021-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy chung ta cá một trận!

英语

then let us make a bet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi na chung ta gnu chung

英语

what game are we going to play today?

最后更新: 2021-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung ta cùng chung hoạn nạn.

英语

we sink or swim together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho chung ta và sự sống còn!

英语

to our survival!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la ban o dau

英语

where are you?

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban la ban cua minh

英语

you are my friends

最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hi vọng chung ta sẽ gặp nhau ở đâu đó.

英语

hope we see you around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không để các bạn đợi lâu, chung ta bắt đầu ngay nhé

英语

don't make you wait long, let's get started right away

最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nghĩ ta se gục chết sao?

英语

did you think i'd lay down and die?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết ai đã tấn công chung ta không? và tại sao?

英语

so any idea who attacked us, or why?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- oti có thể là một thảm họa chính trị đối với chung ta.

英语

- oti could be a political disaster for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì chúng có khả năng đang sở hữu thứ gì đó nguy hiểm với chung ta.

英语

because it's possible they're in possession of something very dangerous to us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta se xem phim vào tối nay chứ?

英语

- can we watch those movies tomorrow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

qua' do' la' ban pha'i dang 2tus

英语

through ' by ' la ' pha'i board dang 2tus

最后更新: 2017-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao thật sự cảm thấy tệ vì làm thế này, biết không với chuyện của chung ta và mọi thứ nữa.

英语

i almost feel bad for doing this, you know, with our history and all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban bèn mời các người trong xóm, bày một bữa tiệc;

英语

and laban gathered together all the men of the place, and made a feast.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia-cốp gạt la-ban, vì không nói rằng, mình muốn đi trốn.

英语

and jacob stole away unawares to laban the syrian, in that he told him not that he fled.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,206,767 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認