您搜索了: chuyÊn nghÀnh ĐÀo tẠo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chuyÊn nghÀnh ĐÀo tẠo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thậm chí là cả chuyên nghành của họ

英语

not even in their specialty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuyên gia đào hầm, hả?

英语

- tunnel man, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thẻ nghành?

英语

police ids?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhập nghành chéo

英语

cross-entry

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

rào cản nhập nghành

英语

entry barriers

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

bạn học nghành gì?

英语

which major do you study?

最后更新: 2016-03-02
使用频率: 1
质量:

越南语

nhập nghành và xuất ngành

英语

entry and exit

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

như kiểu nghành âm nhạc ấy?

英语

like, music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ là các siêu sao trong nghành

英语

they're rock stars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và cho nghành công nghiệp quân sự.

英语

and to the millitary-industrial age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mikey thì làm trong nghành giải trí.

英语

mike's gotten into the entertainment business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao b? o nó chuyên lái xe dào t?

英语

you said he was a getaway driver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ đầu nghành ở đây, ông ấy chuyên khoa về thận.

英语

the head doctor here, he's the kidney specialist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câm mồm và đào đi, t-bag.

英语

shut up and dig, t-bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

o��¡t

英语

o

最后更新: 2013-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,027,256,739 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認