您搜索了: chuyến bay an toàn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chuyến bay an toàn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc chuyến bay an toàn

英语

have a safe flight

最后更新: 2019-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một chuyến bay an toàn

英语

have a safe trip

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

... chuyến bay dài

英语

...long flight

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bay an toàn nhé?

英语

-fly safe, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyẾn bay Đḷnh mỆnh

英语

flight transcript and sync: jcdr

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyến bay của anh...

英语

your flight's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyến bay 7 giờ!

英语

the 7:00 a.m. flight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyến bay đầu tiên.

英语

what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyến bay của ta?

英语

- our plane?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin chuyến bay

英语

thông tin chuyến bay

最后更新: 2022-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc chuyến bay tốt đẹp.

英语

enjoy your flight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ông thượng lộ bình an va một chuyến bay an toàn

英语

wish safe flight

最后更新: 2019-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một chuyến bay dài đó.

英语

! that's far from here...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyến bay bị hủy à?

英语

the flight got cancelled?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ông chuyến bay tốt đẹp

英语

have a safe flight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

..thưởng thức các chuyến bay

英语

enjoy the flight, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyến bay kéo dài bao lâu ?

英语

are you traveling?

最后更新: 2022-01-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào anh, chuyến bay ra sao?

英语

hi, honey. how was your flight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyến bay của anh bị trễ?

英语

- your plane was delayed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyến bay 878 đi st petersburg.

英语

flight 878 to st petersburg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,648,236 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認