您搜索了: chuyến xe ấy giờ chỉ còn mình tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chuyến xe ấy giờ chỉ còn mình tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giờ chỉ còn mình tôi.

英语

just me now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn mình tôi.

英语

i'm all that's left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ chỉ còn tôi.

英语

and now it's just me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn mình tôi ở lại.

英语

i'm the only one still here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ chỉ còn hắn và tôi.

英语

it'sjust him and me now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn mình tôi thôi sao?

英语

and just me on my own?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ chỉ còn hai cha con mình thôi

英语

now it's just the two of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ chỉ còn tôi thôi, thưa ngài

英语

it's just me now, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ chỉ còn một mình, claude...

英语

all alone now, claude...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ chỉ còn lại cô và tôi thôi.

英语

it's just you and me now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng sau tất cả thì chỉ còn mình tôi

英语

but after all, it was just me and i that comforted me.

最后更新: 2022-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt lắm. giờ chỉ còn...

英语

okay good now that's still...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ chỉ còn 56.

英语

- now i have 56.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chỉ còn chọn lựa.

英语

the only problem is choosing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chỉ còn hai ngươi

英语

you're the only one who can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chỉ còn lại linh hồn.

英语

now only the spirit remains

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, chỉ còn lại một tên.

英语

and when it's over tomorrow, after the mexican is dead, then i begin to think about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ còn mình tôi tiến bước♪ tôi muốn bắt đầu lại.

英语

and me along with it i wanna start again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chỉ còn ta và ngươi.

英语

it's you and me now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lucy nói máy quay của cô ấy giờ chỉ còn tua nhanh được thôi

英语

lucy said her vcr now only has the fast forward function

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,850,313 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認