来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyển tuyến
transit instruction
最后更新: 2022-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyển khoản.
bank transfer
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyển hướng.
- haul the pennant line.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giÁ chuyỂn nhƯỢng
transfer price
最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:
参考:
chuyển ảnh, thay đổi giá trị thiết lập
switches images, changes setting values
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
di chuyển chuột để xem giá trị công suất
move cursor to see actual capacity
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giá vận chuyển về việt nam
i am working with the company on the plan and quantity
最后更新: 2021-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
giá chuyển hướng bung nốt.
busted a bogie, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo chuyển giao về công cụ và cung cấp giá cao
handover report of tool supply with high value
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
"diggler chuyển tải những màn biểu diễn giá trị.
"diggler delivers a performance worth a thousand hard-ons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
giá thử nghiệm trạm chuyển tiếp
repeater test rack
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
giá đã bao gồm chi phí vận chuyển
* price includes tax
最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
giá đó tốt cho việc vận chuyển mà.
that's... that's a good rate for transporting that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: