您搜索了: chuyển tiền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chuyển tiền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lệnh chuyển tiền

英语

we appreciate your help.

最后更新: 2021-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyển tiền đi.

英语

send it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người chuyển tiền

英语

remitter

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đang chuyển tiền.

英语

they're sending in the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyển tiền đi à?

英语

transfer the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là nhóm chuyển tiền

英语

it's a cash pick up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyển tiền đến texas.

英语

wire the money to texas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì chuyển tiền đi!

英语

just transfer it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ chỉ chuyển tiền vòng vòng

英语

they just move money around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã chuyển tiền cho bạn.

英语

i have transfered the money to you.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cá nhân/Đơn vị chuyển tiền

英语

remitter

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- marenick, hãy chuyển tiền đi

英语

- marenick. transfer the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô muốn chuyển tiền đi đâu?

英语

where would you like the money sent?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo cáo lưu chuyển tiền tệ năm

英语

cash flow (direct method) year

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cản bà vương chuyển tiền ngay.

英语

stop mrs. wong from remitting the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao nó vẫn chưa chuyển tiền?

英语

how come he didn't fall through?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lưu chuyển tiền thuần trong năm

英语

net cash flow in current year

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ chuyển tiền theo kế hoạch.

英语

you will wire the money as planned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta phải đóng, di chuyển tiền.

英语

we're gonna shut it down, move the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà vương, dừng việc chuyển tiền lại!

英语

the police need you to stop remitting the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,941,422 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認