来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bao kiện vận chuyển ra nước ngoài
oversea pack
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chúng sử dụng mật mã như thế để chuyển tiền ra nước ngoài.
we used codes just like that to move money out of the country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự chuẩn bị (của đơn vị) chuyển ra nước ngoài
pom preparation for oversea movement
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
lệnh chuyển tiền
we appreciate your help.
最后更新: 2021-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyển tiền đi.
send it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản hướng dẫn phối hợp vận chuyển quốc tế [ra nước ngoài]
jospru joint uverseas shipping procedure
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
người chuyển tiền
remitter
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
i cbạn go nước ngoài.
i conferred go abroad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền nước
utility bills
最后更新: 2021-07-21
使用频率: 2
质量:
参考:
tiền điện nước
utility bills
最后更新: 2021-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền đang chuyển
cash in transit
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
khả năng chuyển đổi trong nước của tiền yếu
internal convertibility of soft currencies
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
rồi tôi chuyển qua màu nước khi nào tôi cần tiền mua thực phẩm.
then i turn out watercolors when i need grocery money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ra #273;i.
get out please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ra #273;i!
come out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ra ngo#224;i.
get out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong khi c#244; ra ngo#224;i...
hi. - while you're out...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: