来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đang coi phim
watching movie
最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
phim
film
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
phim?
for movies?
最后更新: 2023-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
phim xex
phim xex gai 18 tuoi
最后更新: 2024-02-24
使用频率: 3
质量:
参考:
toi dang coi phim
i am watching tv
最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
�i coi phim nh ©
i watch movies ©
最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
coi phim sét việt nam
phim sét việt nam
最后更新: 2023-11-10
使用频率: 18
质量:
参考:
ban coi phim sex khong
where is your home
最后更新: 2015-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- hay là đừng coi phim nữa
- how about no movie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi phim sét việt coi qim set
watch vietnamese film watching qim
最后更新: 2020-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã coi cái phim đó rồi!
i've seen that film!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh coi phim đó nhiều lần rồi.
- i've seen it a lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
anh đã coi phim đó bao nhiêu lần?
how many times have you seen that movie? uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tụi tao đã coi phim đó hai lần rồi.
i've seen what's playing twice. - bowling?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tụi mày có muốn đi coi phim không?
do you guys wanna go to the movies?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn coi cảnh phim khác tại lúc làm điều đó
i want another shot at doing one of these.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ đã nghĩ chúng ta có thể đi coi phim.
- help who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ổn thôi mà, chúng ta có thể đi coi phim cùng nhau.
no, it's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nay tối muốn thức khuya để coi phim trên truyền hình.
i want to stay up tonight and watch a late movie on tv.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có, tôi biết. tôi còn coi cái phim đó nữa, ở paris.
tes, i do. i even saw the movie, at paris.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: