您搜索了: con điên (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con điên!

英语

crazy bitch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

con chó điên

英语

that crazy dog

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con điên quá.

英语

you're daft, child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con điên hả?

英语

are you mad?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con điên à?

英语

- have you gone mad!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con không điên.

英语

i'm not mad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con bị điên hả?

英语

are you mad?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đúng là con điên.

英语

that chick is a psycho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chết đi con quỷ điên

英语

descend in pain, demon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố nghĩ con điên rồi.

英语

i think you're crazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con có điên không?

英语

we're locked in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con sao vậy, điên à?

英语

what are you, crazy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con bé bị điên sao?

英语

- has this human being gone mad?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ...của con điên nào thế?

英语

- julie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con điên khùng chết tiệt

英语

- crazy goddamn bitch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con biết nghe thật điên rồ...

英语

i know it sounds crazy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố, bố nghĩ con đang điên.

英语

you--you think i'm crazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con điên rồi, phải không?

英语

but you're crazy, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- oh, con quỉ này điên rồi.

英语

- oh, this bitch is crazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, con không điên!

英语

- no, mom, i'm not crazy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,845,515 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認