尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
con công
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
con trỏ công thức
formula cursor
最后更新: 2016-11-10 使用频率: 5 质量: 参考: Translated.com
như một con công.
like a damn peacock.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
con bận công việc rồi
i have a job to do.
con sẽ ra công khai.
i'm going back publicly.
con thành công chứ?
you did it?
- con và công chúa mary.
- you and mary.
-con thành công rồi!
- you made it.
bọn con đã thành công.
we did it.
cha, con đọc công lệnh rồi.
father, i read the mandate.
con không muốn theo công giáo.
i don't want to be a catholic.
con đi công tác về đó à?
are you back from your work trip?
- con muốn lấy công chuộc tội.
- i think this should balance it out.
con đã thành công 1 nửa rồi.
then you're halfway there.
con sẽ thành công thôi, cố lên.
that will do.
nàng là một con công móng sắc dối trá.
you're a sharp-clawed, treacherous little peacock.
hắn gọi là năm con công à? Đáng ghét
did you hear him call it year of the peacock?
con gái tôi, công chúa ginty... con bé...
my daughter, the princess ginty-- she's-- uh.
nó tấn công con.
she attacked me.
♫ trong con suối nơi những con công ngủ
in the fountain where the peacock slept
hiên ngang như một con công và đẹp gấp đôi.
proud as a peacock and twice as 'andsome.