您搜索了: con công (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con công

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con trỏ công thức

英语

formula cursor

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

như một con công.

英语

like a damn peacock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con bận công việc rồi

英语

i have a job to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con sẽ ra công khai.

英语

i'm going back publicly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con thành công chứ?

英语

you did it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- con và công chúa mary.

英语

- you and mary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

-con thành công rồi!

英语

- you made it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bọn con đã thành công.

英语

we did it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cha, con đọc công lệnh rồi.

英语

father, i read the mandate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con không muốn theo công giáo.

英语

i don't want to be a catholic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con đi công tác về đó à?

英语

are you back from your work trip?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- con muốn lấy công chuộc tội.

英语

- i think this should balance it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con đã thành công 1 nửa rồi.

英语

then you're halfway there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con sẽ thành công thôi, cố lên.

英语

that will do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nàng là một con công móng sắc dối trá.

英语

you're a sharp-clawed, treacherous little peacock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hắn gọi là năm con công à? Đáng ghét

英语

did you hear him call it year of the peacock?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con gái tôi, công chúa ginty... con bé...

英语

my daughter, the princess ginty-- she's-- uh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nó tấn công con.

英语

she attacked me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

♫ trong con suối nơi những con công ngủ

英语

in the fountain where the peacock slept

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hiên ngang như một con công và đẹp gấp đôi.

英语

proud as a peacock and twice as 'andsome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,094,479 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認