来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con
duck
最后更新: 2017-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
con...
i--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
con :
son or daughter :
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ...
- was i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con!
- mama!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con ban
con ban
最后更新: 2019-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
con lai!
creamy!
最后更新: 2024-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- con, con.
i do! i do!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con con con
i want a child! a child...a child...a child... a child!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con... con... con...
you-you-you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-con, con, con...
me, me, me! me! me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, có lẽ anh không để ý nhưng tôi là một con chồn hôi đó.
look racoon, maybe that ass you're wearing is obstructing your view, but if you haven't notice, i'm a skunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
unferth, ngươi ở chỗ quái nào rồi, quân khốn nạn mặt chồn kia?
unferth, where the hell are you, you weasel-faced bastard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loài ô pốt giả chết, nhím, chồn hôi, sóc, chuột túi, lưỡng cư.
possum, porcupine, skunk, squirrel, racoon, amphibian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không được kể cho những người bạn động vật của các cậu. vì tôi không muốn... về nhà thấy một đám thỏ hay chồn hôi trên sa lông.
don't tell your animal friends, because, i don't wanna... come home and find a bunch of rabbits and skunks on my couch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: