来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con dao hai lưỡi
double-edged sword
最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- con dao lưỡi gập.
- switchblade knives.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con dao
please lend me the knife
最后更新: 2022-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
con dao.
the knife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
con dao!
me knife!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lấy con dao.
get my knife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lấy con dao
- grab a knife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con...con dao?
the... the knife?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con dao đâu?
- where is the dagger?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo vệ con dao.
protect the dagger!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con dao của cô
- your knife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một con dao bấm.
- a switchblade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con dao đồng chưa?
- the brass blades?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con dao, con dao!
- knife, knife, knife, knife, knife!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có 1 con dao...
you've got a knife...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
....tôi cần một con dao.
let us in here. we're doctors. i need a knife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bỏ con dao xuống.
put down the knife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó có một con dao!
he's got a knife!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dastan, con dao đâu?
- dastan, where's the dagger?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Ôi, tốt, một con dao!
"o happy dagger!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式