您搜索了: con gái dễ thương , phải không anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con gái dễ thương , phải không anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con bé dễ thương, phải không?

英语

she's cute, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dễ thương phải không?

英语

cute, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dễ thương phải không?

英语

- it's nice without, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dễ thương quá, phải không?

英语

oh, that's nice, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ dễ thương phải không?

英语

isn't she a sweetheart?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- gái thụy Điển. - dễ thương, phải không?

英语

swedish girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy dễ thương, phải không?

英语

he's cute, isn't he? yes, he is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn dễ thương quá phải không?

英语

ain't he cute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ta dễ thương, phải không?

英语

- she's cute, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy thật dễ thương, phải không?

英语

- he's a cute one, isn't he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhà rostov dễ thương, phải không?

英语

- the rostovs are charming, no?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ sao? dễ thương. phải không?

英语

what do you think?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái anh phải không?

英语

this your little girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ xinh đẹp. nè... dễ thương, phải không?

英语

isn't that nice?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thằng nhóc dễ thươngphải không?

英语

mcmurphy: the kid's cute, isn't he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là tên con gái, phải không?

英语

that's a girl's name, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô cũng là con gái phải không?

英语

you're a girl too, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gái dễ thương.

英语

- really? nice girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô không bị thương, phải không?

英语

you're not hurt, are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bả có một giọng hát rất dễ thương, phải không?

英语

she had a lovely singing voice, didn't she?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,233,348 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認