您搜索了: con gái rượu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con gái rượu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con gái

英语

daughter

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

con gái.

英语

come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái!

英语

it's a girl!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con gái.

英语

- daughters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con gái!

英语

- darling!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho con gái.

英语

for one of my daughters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái tôi!

英语

my girls!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con gái ông.

英语

- your daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng là con gái rượu của ta.

英语

- you're such a good girl to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái rượu của bố thế nào rồi?

英语

how's my baby?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay là để con gái anh mang rượu tới đi.

英语

perhaps your daughter can bring it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được cho một đứa bé gái, rượu và bị chơi.

英语

none give little girl, not drink and fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có sao đâu, lúc nào cũng được mà, nhưng bố muốn có thêm tí thời gian ở bên con gái rượu.

英语

well, we were, but i wanted a couple of extra minutes with my girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,525,678 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認