来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con khi kho
xau ho lam
最后更新: 2022-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
con khi nao ve
i wanted to see him on 9h
最后更新: 2014-11-28
使用频率: 1
质量:
参考:
con về khi nào thế.
when did you get back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con tới đây khi nào?
- billy. when did you get here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con sẽ làm khi làm đi.
- i did it when you were gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp con khi con quay về nhé.
see you when you get back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đúng khi con đúng ,con ổn.
you're right. when you're right, you're right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo là biết con khi con còn bé.
chessani's lodge?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ sẽ gọi con khi ở ký túc xá
i call you when get to the dorm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ta phá chân con khi con coi tv.
it's not true, he's a little stud muffin. that's what he is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố sẽ dạy cho con khi nào con khỏe lên.
of course not. i'll teach you as soon as you get better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"ba ước được ôm con khi con đau khổ."
"i wish i could've held you when you had a broken heart."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- khi con 64 tuổi...
- when i'm 64, you'll...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khi nào con về?
- how much longer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ta ở trên xe với con khi danny xuất hiện.
he was with me in the car at danny's house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi có con, có vợ,
to have a wife, to have a kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ sẽ gọi cho con khi đến detroit, được không?
we'll call you from detroit. - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngay cả khi có con?
- with maybe children?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố xin lỗi đã không ở bên con khi con cần đến bố.
i'm sorry i wasn't there when you needed me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố không thể ngủ với con... khi mà cứ làm ồn như vậy.
i can't sleep with you... - ...making all this noise. - hee-hee-hee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: