来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con lai
mixed-blooded...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con lai!
creamy!
最后更新: 2024-02-25
使用频率: 1
质量:
này, con lai!
hey, creamy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là con lai
i am mixed-blooded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó là con lai.
she's a half-breed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn là con lai hả
i think a lot
最后更新: 2021-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tên con lai rác rưởi.
half-breed trash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống hai con lai
two-hybrid systems
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
ngửi như mùi bọn con lai.
smells like half-bloods!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng con lai bẩn thỉu!
you filthy half-blood!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn là một con lai hoàn hảo.
he's perfect for mixed-doubles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một con quỷ, một đứa con lai.
a monster, a half-breed child.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chikara, còn gã con lai đâu?
chikara, what of the half-breed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống hai con lai nấm men
yeast two-hybrid system
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thằng con lai kia đã chết rồi.
your half-breed is dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao tên con lai đó ở đây?
why is the half-breed here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao các con lai ăn mặc như thế?
- why are you dressed like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có gì sao thằng con lai?
nothing, half-breed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người da trắng gọi tôi là con lai...
them white fellas call me mixed-blood...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta phải quay lại. tôi là con lai.
we must go hack. i'm half-blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: