您搜索了: con mày có ở với mày không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

con mày có ở với mày không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con có muốn ở với mẹ không?

英语

would yöu like to live with her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con có ở đó không?

英语

are you there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh con có ở đó không?

英语

is your brother there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thea, con có ở đây không?

英语

thea, are you here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con có đau ở đâu không ?

英语

- are you hurt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ có muốn con ở với mẹ không?

英语

do you want me to stay with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con einstein ở đó với bác không?

英语

- is einstein with you ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con có th¥y iglo không?

英语

can you see iglo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con có thể sẽ không đỗ trường y đâu.

英语

i might not even get into medicine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cẩm y vệ là con đường có tiến không lùi

英语

cam y ve is the way progress is not backward

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con th¥y nó không?

英语

can you see him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cẩm y vệ vốn là con đường có tiến không lùi

英语

cam y ve, which is the way progress is not backward

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con không có ai ở capri.

英语

i got nobody on capri.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"con sói" không có ở đây!

英语

the wolf isn't even here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không vui đâu, con muốn ở với cha.

英语

no it won't, i want to be with you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con th¥y ph£i không?

英语

- you can?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con nghĩ mẹ không ở đây với con à?

英语

you think i'm not in here with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, không. conkhông có ở nhà.

英语

ah, no, no, she isn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con ch¡y bÙ, con không nquàv·t .

英语

i'm running, i'm not eating junk food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có con tin ở đó.

英语

no hostages there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,983,222 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認