来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không có ngủ.
i don't sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mẹ không có ngủ.
- i wasn't asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, em có ngủ đâu
no, i wasn't sleeping
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những con sâu bướm ma không có màu sắc
moths are like butterflies without colors.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn không có ngủ với julia.
(slams door) he's not sleeping with julia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ma có ngủ không.
sam died while he was sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi không có ngủ với ổng.
no, i didn't screw him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tối qua ông không có ngủ đây à?
- didn't you sleep here last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
caroline, cổ không có ngủ trong chòi.
caroline, she didn't sleep in the bungalow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mau lên, caroline không có ngủ trong chòi.
hurray up, caroline didn't sleep in the bungalow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối qua con có ngủ không?
did you sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-không có con ma nào cả.
-there are no ghosts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con có ngủ đủ giấc không?
-you getting enough sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- này anh bạn có thấy con ma-mút nào không?
hey, buddy, have you seen a mammoth?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con ma màu đen
what is the main point the writer makes in the first two paragraphs?
最后更新: 2012-03-12
使用频率: 1
质量:
có một con ma ...
there is a ghost...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có ngủ đâu.
- i'm not sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trên xe lửa con có ngủ được không?
- did you sleep well on the train?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"con ma vàng" ấy.
we bring him in!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
# thầy có ngủ không
# dormez-vous
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: