您搜索了: con người thật của tôi như thế nào (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con người thật của tôi như thế nào

英语

who i really am

最后更新: 2024-03-25
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là con người thật của tôi.

英语

what my true self is

最后更新: 2023-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con người thật của cháu

英语

the real you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con ngườinhư thế.

英语

it's what human beings do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thấy con người vietnam như thế nào

英语

do you like vietnam?

最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ như anh thấy con người thật của tôi.

英语

it's like... it's like you saw the real me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con người mày luôn như thế.

英语

- i haven't changed. - you are who you've always been.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con người tôi là thế sao?

英语

is that what i am?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhớ con người thật của anh.

英语

remember the man that you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ muốn cho anh thấy con người thật của tôi.

英语

i just want to show you the real me.

最后更新: 2024-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có những con người như thế đấy.

英语

there are guys like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con nghĩ chúng ta nên cho cậu ấy thấy con là người thật như thế nào

英语

i think we should show this boy just how real i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mua bán mạng sống của con người như thế.

英语

- buy and sell human lives.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là con người như cô.

英语

i'm a person, like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là bản chất của con người, tôi đoán thế.

英语

strange thing. human nature, i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con không hiểu nếu vậy thì thật sự như thế nào.

英语

i wonder if that's what it is, really.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con tôi không đáng chết như thế.

英语

my daughter doesn't deserve to die like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra, tôi có thể sống như thế.

英语

actually, i can live with that part.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con thật sự không có ý như thế.

英语

i really didn't mean that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều tôi phải đối mặt là tôi là con người như thế này.

英语

what i have to deal with is that i'm the one inside my own skin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,122,924 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認