来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con tim rung động
heart fluttering
最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tim rung động
yellow leaf falls full of hypnotism
最后更新: 2022-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã làm trái tim anh rung động
you shook me.
最后更新: 2022-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi thứ rung động...
everything shakes...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng rung động?
for now, all you need is a basic combat spell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rung động có thứ tự
ordered dithering
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mặt nước bị rung động.
the water's surface is disturbed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không rung động vuông
nosquaredithering
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
người nàng rung động mạnh.
her body shook hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rung động floyd- steinberg
floyd-steinberg dithering
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- về sự rung động của mình.
- of how vibrant you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa có ai làm tôi rung động
have you ever had pancakes
最后更新: 2022-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa có ai làm em rung động.
they're never what i've wanted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thấy nó rung động không?
feel it vibrate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy là người dễ rung động
she's a vibrational person.
最后更新: 2023-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
quyết định sự rung động của mình.
i decide my own vibes
最后更新: 2023-10-19
使用频率: 2
质量:
参考:
- tôi cảm thấy rất nhiều rung động.
- and i feel plenty vibrant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: