来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tắc vòi trứng
epididymis
最后更新: 2020-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả những gì con nói dưới vòi sen...
that's all i do in the shower...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- viêm vòi trứng.
- salpingitis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đó họ tìm thấy con bướm với cái vòi dài 30cm.
then, sure enough, they found this moth with a 12-inch proboscis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(thuộc) bụng - vòi
tuboabdominal
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
vòi hút, miệng vòi hút
hausteilum
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đó là lí do con hay nói chuyện hàng giờ dưới vòi sen?
is that why you've been taking them long showers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hạ vòi xuống đi, đồ con khỉ bự.
oh, pipe down, you big baboon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: