您搜索了: coventry (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

coventry

英语

coventry

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

câu đố coventry.

英语

the coventry conundrum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhớ lại câu chuyện coventry.

英语

check with the coventry lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

coventry thì có liên quan gì chứ?

英语

what's coventry got to do with anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu truyện coventry sẽ lại tái diễn.

英语

coventry all over again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ là người coventry, nhưng mẹ... đã chuyển tới london.

英语

she was from coventry, but she... moved to london.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coventry sắp sửa bị đánh bom, bởi vì vì họ đã giải được mật mã của quân Đức, nhưng không muốn người Đức biết được điều đó, vì vậy họ đã để mặc cho nó xảy ra.

英语

coventry was going to get bombed, because they'd broken the german code, but didn't want the germans to know that, so they let it happen anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,186,970,014 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認