您搜索了: cpm tối đa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cpm tối đa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tối đa.

英语

tops.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tối đa:

英语

maximum:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tồn tối đa

英语

max q'ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Điểm tối đa.

英语

top marks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dốc tối đa:

英语

maximum gradient:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& xmit tối đa:

英语

max xmit:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giá trị tối đa

英语

maximum value

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 3
质量:

越南语

5 là tối đa.

英语

six hours?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& hình thể tối đa

英语

exact aspect

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tối đa là 16.

英语

- maximum 16.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& kết quả tối đa:

英语

max. & results:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tối đa hoá cực đại

英语

maximax

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 1
质量:

越南语

12 là điểm tối đa.

英语

12 is top.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoảng cách tối đa:

英语

maximum distance:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- tăng tối đa tiêu cự.

英语

- increase focal length to max.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

margaret, tối đa sức mạnh.

英语

margaret, full power.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-kovalski, tốc độ tối đa.

英语

kowalski, full throttle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tối đa 2,3 thương vong.

英语

two, three casualties max.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- năng lượng tối đa, slink!

英语

- maximum power, slink! - [ engine revs ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,141,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認