您搜索了: cuối cùng cậu cũng nhớ ra rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cuối cùng cậu cũng nhớ ra rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cuối cùng cũng ra rồi.

英语

finally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng cậu cũng làm được rồi.

英语

you finally did it, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng con cũng nhớ ra mặt hắn.

英语

i remembered his face finally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng cũng nhớ ta àh?

英语

ha... you finally remember me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhớ ra rồi.

英语

i remember now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng cậu cũng tới chỗ ta,

英语

now you've come to me at last,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nhớ ra rồi

英语

最后更新: 2023-05-15
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nhớ ra rồi.

英语

i remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình nhớ ra rồi!

英语

i remember!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À... có vẻ như cuối cùng cậu cũng đã chán ngán rồi.

英语

it looks like you finally got your bellyful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cuối cùng cậu đã tìm ra ông ấy?

英语

- you found him at last?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng, cuối cùng thì cậu cũng làm được.

英语

congratulations, you finally made it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi gần nhớ ra rồi!

英语

ooh! it's on the tip of my tongue!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng, cuối cùng cậu cũng đã làm điều đó.

英语

congratulations. you finally did it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đấy là việc cuối cùng, cậu biết rồi còn gì.

英语

- it-it-it's a dead end. you know that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giờ thì mẹ nhớ ra rồi!

英语

- now i remember!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ bần cùng, cậu cũng khố dây...

英语

we're gonna fix that, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ashitaka, cuối cùng cậu đã đến!

英语

it's really you? you're still alive, lad?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cứu thế giới. anh nhớ ra rồi.

英语

look around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cuối cùng các cậu cũng đến rồi -chuyện gì không ms. tasty?

英语

- hey, boys. you finally made it. - what's up, ms. tasty?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,766,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認