您搜索了: cuộc đời của tôi màu đen😔 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cuộc đời của tôi màu đen😔

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cuộc đời của tôi là hai màu đen trắng��

英语

my life is black��

最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là cuộc đời của tôi.

英语

this is my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc đời của con.

英语

my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn trả lại cuộc đời của tôi

英语

i just want my life back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là cuộc đời tôi.

英语

this is my life!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

Đó là cuộc đời tôi!

英语

that was our life!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cuộc đời tôi thật tệ.

英语

- my life sucks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thắp sáng cuộc đời tôi

英语

phương vy xinh gái

最后更新: 2022-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phá hoại cuộc đời tôi.

英语

- you're blowing my whole life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng cuộc đời tôi, judas.

英语

with my life, judas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- băng đá là cuộc đời tôi.

英语

- ice is my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm tuyệt vời nhất trong cuộc đời của tôi.

英语

the happiest of my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"nó là cả cuộc đời tôi."

英语

"she's my lifeline."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

của cuộc đời.

英语

-"of life"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cuộc đời khó nhưng tôi khó hơn.

英语

life is hard, but i am harder.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và, về với các người, cuộc đời riêng của tôi.

英语

and, with you my life of details.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng ngân hàng là cuộc đời tôi, là giấc mơ của tôi.

英语

but this bank is my life, this is my dream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

của cuộc đời cô.

英语

of your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hậu quả của nó làm tàn lụi cuộc đời tôi.

英语

its consequence blights my existence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là cuộc đời tôi, không phải của ông.

英语

it's my life, not yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,188,703 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認