来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỉ nhận cuộc gọi khẩn cấp
emergency call
最后更新: 2023-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là cuộc gọi khẩn cấp.
any station this net, any station this net, this is a call for help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khẩn cấp
frost alarm status
最后更新: 2022-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
khẩn cấp.
emergency.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
khẩn cấp!
cop 1: back up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
911, cuộc gọi khẩn cấp này từ đâu?
911, where's your emergency?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khẩn... cấp...
- e-german-cy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhận cuộc gọi
show me your face
最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
rất khẩn cấp.
very urgent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc gọi đến:
incoming call:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khẩn cấp đấy.
it's urgent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cuộc gọi nào?
- what phone call?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhận được một cuộc gọi khẩn cấp nhân danh cô.
i received an urgent call on your behalf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc gọi báo thức
wake-up call
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
kết thúc cuộc gọi.
ended the phone call at .
最后更新: 2024-06-25
使用频率: 2
质量:
参考:
giữ cuộc gọi à?
crappy reception?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lần dấu cuộc gọi.
- trace it. - sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cuộc gọi gì vậy?
what phone call?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ gọi nếu có trường hợp khẩn cấp.
only call if it's an emergency.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc gọi làm phiền
exposing personal information
最后更新: 2024-08-07
使用频率: 1
质量:
参考: