您搜索了: cuộc gọi thoại từ user (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cuộc gọi thoại từ user

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trả lời cuộc gọi điện thoại

英语

return a phone call

最后更新: 2023-11-15
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc gọi từ nhà cô

英语

the call came from my house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc gọi từ tầng trên.

英语

call from upstairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc gọi từ điện thoại của laurel.

英语

call's coming from laurel's cell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi nghe các cuộc gọi ở hộp thoại.

英语

- i over heard him talking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là vài cuộc gọi điện thoại ngu ngốc.

英语

it's a couple of stupid phone calls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sắp xếp cuộc gọi điện thoại tham khảo tín dụng

英语

arrange phone for credit references

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có một cuộc gọi từ langley.

英语

got a call from langley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhận cuộc gọi

英语

show me your face

最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

17 cuộc gọi.

英语

seventeen calls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc gọi đến từ silas stone.

英语

incoming call from silas stone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc gọi từ Ấn Độ, nhanh lên...

英语

we got a call from india, come, everyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cuộc gọi nào?

英语

- what phone call?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có cuộc gọi từ hồ nước.

英语

we just had a call from the loch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

3 cuộc gọi từ điện thoại di động, đều là gọi cho cô.

英语

three calls from his cell phone, all to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lần dấu cuộc gọi.

英语

- trace it. - sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cuộc gọi gì vậy?

英语

what phone call?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cuộc gọi tới.

英语

you have a call waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có một cuộc gọi?

英语

you got a c?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải qua cuộc gọi

英语

thao takes data from customer evaluation system

最后更新: 2020-10-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,641,906 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認