来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cuộc sống hiện tại
peers
最后更新: 2023-09-21
使用频率: 2
质量:
cuộc sống vĩnh hằng...
eternal life...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cuộc sống vĩnh hằng.
to live for all eternity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sống một cuộc sống vĩnh hằng.
and live in everlasting life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuộc sống hằng ngày của kokonoi và akane
it's time for me to go to bed
最后更新: 2022-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi cuộc sống hằng ngày của mày sẽ như cũ.
so get your affairs in order.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Đây là cuộc sống hiện tại."
"this is what life looks like now."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nó giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày
it helps me a lot in my daily life
最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ là 1 cuộc sống hằng mơ ước.
that would be a dream come true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
máu của chúa cho con cuộc sống vĩnh hằng.
chaplain: the blood of christ keep thee in eternal life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có phải đó là bí mật của cuộc sống vĩnh hằng?
- ls it the secret of eternal life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy chiêm ngưỡng, chìa khóa của cuộc sống vĩnh hằng!
behold the key to life everlasting!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng là cô sẽ có được cuộc sống mà cô hằng mơ đến.
i wish for you the life you've always dreamed of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng giờ... cuộc sống... đã giết chết... giấc mơ... tôi hằng mơ.
now life has killed the dream i dreamed
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi biết bí mật của cuộc sống vĩnh hằng, tôi sẽ không nói đâu.
if i knew the secret of eternal life, i wouldn't say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"cuộc sống hằng ngày "vô vị. "những ngày chán ngắt... những đêm không ngủ..."
"her hectic daily schedule, restless days and sleepless nights..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: