来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gà chạy bộ
my memory translate
最后更新: 2017-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
-giờ thành cuộc chạy bộ rồi?
that's gotta be a home run, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ thiện, nhân đạo, khuyến học
charitable, humanitarian or study promotional funds
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
okay, vậy những nhà từ thiện?
okay, so how about 'the do-gooders'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- skyler, đó là xin từ thiện.
-skyler, it's charity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa chạy bộ
- i just went jogging in the common.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: