来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cung bậc của cảm xúc
my arch of emotions
最后更新: 2023-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
trải qua cung bậc của cảm xúc
arch of emotions
最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bất hạnh, đó là một cung bậc của cảm xúc.
being unhappy, pita, that's a state of mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mặt trái cảm xúc
eye opening
最后更新: 2019-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đầy cảm xúc.
you were... moving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm xúc/ tình cảm
feelings
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
"không cảm xúc.
"emotionally cut off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
họ che giấu cảm xúc
the smiling faces on the cards mean is they hide their feelings
最后更新: 2021-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
2 cảm xúc khác nhau.
two smells.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm xúc thế nào ạ?
what kind of feelings?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chắc là do cảm xúc.
- like, emotional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 1 chút cảm xúc à?
- a little passion?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước xuống bậc của tôi.
come down to my step.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm xúc zelda fitzgerald?
zelda fitzgerald emotional maturity award?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngài biết cảm xúc của tôi.
- i know what you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà sẽ hiểu cảm xúc của tôi.
that my feelings will reach her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# với cảm xúc thiên đường
with heavenly affection
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm xúc của anh đã che mắt anh.
you are emotionally compromised.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: