您搜索了: cung cấp thông tin Đối tác youtube (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cung cấp thông tin Đối tác youtube

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

máy cung cấp thông tin.

英语

info terminal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nguồn cung cấp thông tin

英语

ip information provider

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

quyền được cung cấp thông tin

英语

authorization to release information

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

chưa cung cấp thông tin đăng nhập.

英语

no authentication details supplied.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy cung cấp thông tin cho tớ.

英语

he's my informant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đã cung cấp thông tin cho anh?

英语

who are your sources?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

luật quy định về việc cung cấp thông tin

英语

fair credit reporting act

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

anh cố tình cung cấp thông tin cho tôi.

英语

you volunteered that information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như một người cung cấp thông tin bí mật.

英语

as a confidential informant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu muốn một người cung cấp thông tin hả?

英语

you want an informant?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể hắn cung cấp thông tin tình báo cho họ.

英语

he's probably been feeding them intelligence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Địa ngục là gì ? hãy cung cấp thông tin cho tao

英语

- what the hell's that supposed to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi xử lý và cung cấp thông tin cần thiết..

英语

handbags and leather accesories for the discerning lady. nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải cung cấp cho bà ấy thông tin thật chi tiết.

英语

give her very detailed information this works only if you trust yourself

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các ông không cung cấp bất cứ thông tin nào à?

英语

you're not going to give me any information?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cung cấp thông tin xem có nhận được tin gì không.

英语

you put out a little feeler, you see what comes back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta bán thông tin thẻ atm cho đối tác ở singapore.

英语

we sell the atm data to a guy in singapore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin cung cấp thông tin về người chồng cũ của tôi là

英语

i shall provide the information about my former spouse.

最后更新: 2019-07-31
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã quyết định đúng khi cung cấp những thông tin anh có.

英语

given the information you had, i think you made the right choice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày cung cấp thông tin đểu, chẳng có cái chó gì ở đó cả.

英语

you brought me a pile of crap.there was nothing there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,784,854 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認