您搜索了: cung kính (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cung kính

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kính

英语

classic

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

kính.

英语

glasses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

kính râm

英语

sunglasses

最后更新: 2015-06-04
使用频率: 15
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kính anh.

英语

after you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kính gửi :

英语

to:

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 9
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"Đáng kính.

英语

"reputable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

[ kính vỡ ]

英语

{ glass breaks }

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đường kính

英语

with a camera, we won't be afraid of illness

最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính trọng?

英语

homage?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chiếc kính.

英语

- spectacles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"kính trọng"?

英语

"revered"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tại hạ cung kính vâng lời.

英语

i accept your offer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cung kính không bằng tuân mệnh rồi!

英语

i will have to give it my best shot, haha!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin cung kính chờ bất cứ lúc nào.

英语

i'll be waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thất kính thất kính!

英语

pleased to meet you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cung kính xin phép chú... cho con làm vợ mark elliott.

英语

i respectfully ask your permission to become the wife of mark elliott.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.

英语

while they behold your chaste conversation coupled with fear.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong những quyết định của họ... sự cung kính của họ.

英语

they looked determined... and-and-and reverent at the same time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi đó tào tháo tự đem thiên hạ cung kính cung nhượng cho ta.

英语

and he'll yield the realm to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nắm kiến thức một cách cung kính, vì đó là sự đúc kết từ lao động của hàng ngàn người đi trước"

英语

"take it up reverently..." "...for it is an old piece of clay, with millions of thumbprints on it."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,776,002,300 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認