来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kính
classic
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kính.
glasses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
đường kính
with a camera, we won't be afraid of illness
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
kính trọng?
homage?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chiếc kính.
- spectacles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"kính trọng"?
"revered"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tại hạ cung kính vâng lời.
i accept your offer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cung kính không bằng tuân mệnh rồi!
i will have to give it my best shot, haha!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin cung kính chờ bất cứ lúc nào.
i'll be waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thất kính thất kính!
pleased to meet you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con cung kính xin phép chú... cho con làm vợ mark elliott.
i respectfully ask your permission to become the wife of mark elliott.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.
while they behold your chaste conversation coupled with fear.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
trong những quyết định của họ... sự cung kính của họ.
they looked determined... and-and-and reverent at the same time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi đó tào tháo tự đem thiên hạ cung kính cung nhượng cho ta.
and he'll yield the realm to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nắm kiến thức một cách cung kính, vì đó là sự đúc kết từ lao động của hàng ngàn người đi trước"
"take it up reverently..." "...for it is an old piece of clay, with millions of thumbprints on it."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式