来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
customer id
mã khách
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
customer activity
hoạt động khách hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
customer/supplier
khách hàng/nhà cung cấp
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
profitability by customer
lợi nhuận thông qua khách hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
customer balance inquiry
hỏi số dư công nợ của một khách hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
by customer by po no.
nhóm theo khách hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
adjustment detailed by customer
Điều chỉnh theo khách hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
customer activity (all customers)
sổ chi tiết công nợ (lên cho tất cả các khách hàng)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
customer activity customer activity:
sổ chi tiết công nợ của một khách hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sinisingil na customer para sa portrait
billed customers for portrait
最后更新: 2013-09-21
使用频率: 1
质量:
参考: