您搜索了: dàn âm thanh dùng trong gia đình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dàn âm thanh dùng trong gia đình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong gia đình...

英语

at family...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong nhà, gia đình

英语

domestic

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

giữ thanh danh gia đình

英语

uphold the family name

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ trong gia đình thôi.

英语

just family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người trong gia đình?

英语

family members?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Âm thanh

英语

thanks

最后更新: 2013-01-31
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trong gia đình của chàng.

英语

in your family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta lại có 1 thiên tài âm nhạc trong gia đình.

英语

we've got a musician in the house again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trình bổ sung âm thanh kttsd dùng phononname

英语

kttsd phonon audio plugin

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dùng âm thanh Ánh sáng Đạo cụ

英语

we can use our sounds, lights, props, and explosions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dùng bữa với gia đình mỗi tối trong tuần.

英语

dinner with the family every night of the week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- khi họ gặp rắc rối trong gia đình, dùng vũ khí use their weapons?

英语

i'm going nuts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

u d? súng trong qu? n

英语

there's a gun in your trousers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gia đình này phản đối thanh trừng mà.

英语

we are anti-purge in this household.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- phải. tôi thuộc một gia đình âm nhạc.

英语

i come from this musical family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

d là âm câm.

英语

the d is silent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không, điều đó là sự sỉ nhục, d. chúng ta là gia đình.

英语

no, that's messed up, d. we're family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-r? n c? âm ph?

英语

- you'll raise hell, never mind pulses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

d�n d

英语

d

最后更新: 2013-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,780,414,466 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認