您搜索了: dấu chấm trên bản đồ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dấu chấm trên bản đồ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dấu chấm câu đóng

英语

punctuation ,close

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dấu chấm câu khác

英语

punctuation, other

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dấu chấm câu trích dẫn mở

英语

punctuation ,initial quote

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dấu chấm câu trích dẫn kết thúc

英语

punctuation ,final quote

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dấu chấm câu gạch nối

英语

punctuation ,dash

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dấu chấm câu gạch nốikcharselect unicode block name

英语

general punctuation

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể dùng vài chỉ dấu trong văn bản:

英语

insert image from file

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

... nghĩa là nếu bạn cho phép hệ vỏ chuyển thư mục hiện thời tới konsole trong biến dấu nhắc ví dụ với bash, bằng cách đặt 'export ps1=$ps1 "\\ [\\ e] 31;\\ w\\ a\\]"' vào. / bashrc, thì konsole có thể đánh dấu nó và sự quản lí phiên chạy sẽ nhớ thư mục làm việc hiện thời trên các hệ thống không phải linux?

英语

... that triple-clicking will select a whole line? when you do n't release the mouse button after the third click you can extend your selection by additional lines when moving the mouse.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,028,894,218 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認