来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- dâm tặc.
stranger danger!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồ dâm tặc.
ye rascals!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khiêu dâm
rebate
最后更新: 2022-09-28
使用频率: 3
质量:
参考:
cuồng dâm.
sodomy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh là đồ dâm tặc!
- you are such a dork!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn là 1 tên dâm tặc.
he's an ass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nygma, dâm tặc, biến đi.
nygma, you perv, back off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đưa tay đây, thằng dâm tặc.
- give me your arm, pervert!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chồng ơi... chồng dâm tặc :') :')
the older i get, the more i realize i'm not small anymore. 🫢
最后更新: 2023-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
ai muốn tình nguyện làm dâm tặc?
who wants to volunteer to be a rapist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn mày là đồ dâm tặc hám quả phụ.
you're a motherfucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mày đúng là đồ tiểu dâm tặc bẩn thỉu.
- you dirty, little pervert!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng là một công trình để đời đấy, dâm tặc.
it's a real piece of work you got there, perv.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: