来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
những luật sư, dân trí thức.
- lawyers, educated men.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đánh tôi ở các vị trí thấp.
you hit me low.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thấy thế nào khi bắt đầu với 1 vị trí thấp?
how about you start with working for us at a low position?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha chỉ đặt con ở vị trí thấp để con có thể chạm đỉnh.
i only put you at the bottom so you would reach for the top.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng. - Đó là một vết đâm từ vị trí thấp tới thận.
it's a low-angle thrust to the kidney.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công ty này đã quyết định ủng hộ hai tỉ đồng để nâng cao dân trí cho đồng bào dân tộc thiểu số của 4 tỉnh tây nguyên.
the company has decided to support two billions vnd to enhance the intellectual standard of people of ethnic minorities of four tay nguyen provinces.
最后更新: 2013-01-15
使用频率: 1
质量:
sau trận đấu, clarke thừa nhận rằng ông đã bắt đầu cảm thấy áp lực đè nặng lên đôi vai sau khi albion mới chỉ giành được ba chiến thắng trong mùa này cộng với vị trí thấp kém của họ trên bảng xếp hạng nhưng ông không có ý định rời sân the hawthrons.
after the game, clarke admitted that he had begun looking nervously over his shoulder given albion have only won three times this season, coupled with their current position, but gave no indication he was set to leave the hawthrons.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
Ở premier league, mu kết thúc mùa giải ở vị trí thứ sáu, vị trí thấp thứ hai trong lịch sử của đội bóng, ngay sau mùa bóng thảm họa 2013-14 của vị chiến lược gia david moyes khi ấy xếp ở vị trí thứ bảy, vị trí thấp nhất kể từ năm 1991.
united went on to finish sixth in the premier league which, apart from the disastrous campaign under david moyes in 2013-14, was their lowest placing since 1991.
最后更新: 2017-06-03
使用频率: 2
质量: