来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dây chuyền.
the necklace.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dây chuyền 1
chain 1
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
cái dây chuyền.
your-your, you know, your chains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dây chuyền luôn!
your fucking chains!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: