来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dãy núi greater khingan
greater khingan mountains
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
băng qua dãy núi andes.
backpacking through the andes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dãy núi nào gần đây nhất?
where's the nearest cliff?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dãy núi andes ở nam mỹ.
mountain region of south america.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi tới dãy núi đó mất bao lâu
how long does it take to get to the mountains
最后更新: 2015-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi biết rõ dãy núi này.
we know these mountains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn cách dãy núi phía bắc bao xa?
ixas: how close are we to the norn mountains?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông ấy rành dãy núi này hơn anh.
- he knows the mountains better than you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ thả ông ta khi qua được dãy núi
i will release him when we are in the cover of the mountains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dãy núi này là nơi chúng tôi ẩn náu.
in these mountains we hide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng chỉ vừa rời những dãy núi đến đây.
they have just arrived from the mountains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kadir ở hướng tây, qua dãy núi kia.
kadir is in the west, over that mountain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha,tốt hơn là chúng ta nên ra khỏi dãy núi
dad, we're well out of range.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: