来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- là dép!
- it's a sandal!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chạy mất dép.
make the run.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dép của anh!
your slippers !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"chạy mất dép"?
"make a run for it"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
túi đánh giày dép
shoe shine bag
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
dép rọ của ta.
- like her father. my little... boots.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi, dép của cô.
oh, and your slippers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ dép, cơ bắp chân
gastrocnemius
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
anh bỏ quên dép nè!
you forgot your slippers !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cha có mang dép theo.
i brought my own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi đôi dép quen thuộc
oh, the familiar cross
最后更新: 2022-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
ba bọn anh có dép lê.
you three got sandals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có, "chạy mất dép" đi.
yeah, i'd say make a run for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
con cá to bằng chiếc dép
we are at the same
最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc họ sẽ ném dép vào ngài.
perhaps they will throw their sandals at you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà muốn cởi dép ra không?
would you like to take off your slippers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang mang dép thỏ đó sao?
-are you wearing bunny slippers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhắn tin nhé. em mang dép nhé?
should i bring my thong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã giết đôi dép chewbacca của nó.
thought maybe we could hit up color me mine, maybe sneak in some pinot greej. whatevs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi không mang vớ và dép à?
'cause i don't wear socks and sandals?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: