您搜索了: dùng để làm sạch lông trên áo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dùng để làm sạch lông trên áo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quần áo cũ dùng để làm

英语

how long is he planning to stay here?

最后更新: 2021-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Đó là tầng dùng để giặt là quần áo.

英语

- it's the laundry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhớ cọ sạch quần áo.

英语

wash shi rts and shorts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ cạo sạch lông luôn.

英语

- and, they're all shaved too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lông cừu nửa giá, Áo thun giảm nửa giá.

英语

fleece half price, t-shirts half price.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lông chiên con dùng làm áo xống cho con, giá dê đực dùng mua đồng ruộng.

英语

the lambs are for thy clothing, and the goats are the price of the field.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể ăn sạch cô, để nguyên quần áo.

英语

i could eat you, dress and all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quần áo sạch.

英语

clean pajamas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cái áo lông chồn

英语

one mink coat

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và thay quần áo sạch.

英语

and have fresh clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quấn cổ lại, nếu không cổ sẽ bỏ chạy về nhà để lấy áo lông.

英语

wrap her up, or she'll stampede back to the house for furs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô gái mặc áo lông.

英语

-that one with the feathers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người kinh doanh áo lông.

英语

the fur man,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính là cái áo có lông vũ này.

英语

there. there it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái áo lông thanh nhã này...

英语

- this delicate fur,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-một áo vét lông nhung nhàu nát màu xanh

英语

- one blue crushed-velvet suit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không. 1 cái áo choàng lông.

英语

no, a fur coat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có vài cái áo lông và ít trang sức.

英语

-i've got some furs and a little jewelry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# quăng áo khoác lông chồn xuống sàn khách sạn.

英语

♪ got my mink coat falling on the motel floor

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tintứcthổiphồngvề cái áo lông của tôi, nêntôilấyáokhoác và khăn quàng từ phòng để đồ.

英语

the news made this big thing about my leather jacket, so i took the coat and scarf from a coat check.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,785,228,490 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認