您搜索了: dược (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dược

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bữa tiệc thuốc tân dược.

英语

new party drug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

redcap, đi chế độc dược đi.

英语

redcap, we have a potion to make.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không đạn dược, không gì cả.

英语

no munitions. no nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn đạn dược thì sao? - hết rồi...

英语

- what about communications?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao lại dừng bắn? hết đạn dược rồi!

英语

why have they stopped firing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những thảo dược này sẽ trị được phong hàn.

英语

these herbs can fight typhoid fever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cây thảo, cây dược, cây thuốc, cây hương liệu

英语

herb

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Đó là do tác dụng dược lý, từ các cây trong khu vực.

英语

that's pharmacological. from local plant life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con mắt ẩn chứa tiên dược để có một cuộc sống bất tử, bên trong nó.

英语

turn around. the eye contains the elixir from the pool of eternal life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể đủ sức để bắt đầu trao đổi đạn dược với đồng mình của hoa kỳ.

英语

we can't afford to start swapping bullets with an ally of the u.s.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở tiền tuyến còn tệ hơn, chưa kể đến việc thiếu thốn lương thực, đạn dược.

英语

it's worse at the front, a not to mention the constant lack of ammunition and provisions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ là phần việc của tôi... chúng tôi yêu cầu các anh nôn hết ra đây vũ khí, chìa khóa xe cùng đạn dược

英语

now that you mention it, we'll take your weapons, your car keys, your ammunition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,142,694 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認