来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trí nhớ của tôi rất kém.
i had a very bad memory.
最后更新: 2018-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh của tôi hơi tệ
bây giờ tôi đi ngủ
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mở quà của tôi trước.
- open mine first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
. - thú vui của tôi là hoa.
- my only interest is flowers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-10 chính là số của tôi.
ten is a number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải việc của tôi!
it's not my place!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chạy đi, tình yêu của tôi !
flee, my love!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải tuýp người của tôi.
nah. not my type.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bài học vượt qua chướng ngại vật của chúa ấy
god's little obstacle course.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc nó chỉ dành cho mấy con nhỏ lắm tiền thôi.
what kind of a girl talks so filthy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: