来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dại gái
simp
最后更新: 2023-10-10
使用频率: 1
质量:
bệnh dại
rabies
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 7
质量:
dại khờ!
nincompoop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(bệnh) dại
lyssa
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kén tằm dại
fresh cocoon green cocoon raw cocoon
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
quả dâu dại.
the wild strawberry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô khờ dại!
you fool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn cặp mắt dại gái kìa.
you got stalker eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha gia con dại
ayah dan anak yang bodoh
最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
khôn nhà, dại chợ
at home act like very smart, but in the public is very stupid!!
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
barry, đừng dại.
barry, don't even think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những cây dại.
-wiild trees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-sao khờ dại vậy?
- you fool!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chó bị bệnh dại.
the dog was rabid, had to put it down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là hoang dại!
she's a wild one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồ ngu ngốc, dại dột!
you foolish, stupid man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alen kiểu (hoang) dại
wild type allele
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thật điên dại phải không.
it was crazy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chuột bị bệnh dại!
the rat is rabid !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-răng bự và hoang dại.
the huge primitive teeth?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: