来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã ngủ ở đâu?
where did you sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạo này anh ở đâu vậy?
hold up. where you been, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn ở đâu
what are you doing?
最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu ?
do you know vietnamese
最后更新: 2019-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu
sorry, i'm busy this afternoon
最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu vậy?
it just stopped raining
最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn ở đâu vậy?
- where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ ngủ ở đâu?
where do i sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo này anh khó ngủ à.
you're tired. you haven't been sleeping properly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy sẽ ngủ ở đâu?
where's he gonna sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo này tôi ngủ không ngon.
i haven't been sleeping well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã đi dạo ở đâu?
-where'd you walk?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng, anh sẽ ngủ ở đâu?
i'll sleep in the stable
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy cô gái đã ngủ ở đâu?
- so where did this girl sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo này, cô có ngủ được không?
have you been sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phòng ngủ của ông ta ở đâu?
- where was the bedroom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cận gia... dạo này có mất ngủ không?
master jin... how is your sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không biết đêm nay tôi sẽ ngủ ở đâu đây.
i don"t know where i"m gonna sleep tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- tôi có ngủ đâu.
- i'm not sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi sợ quá không dám ngủ ở nhà đâu.
don't make me go home. i can't sleep, i'm so afraid
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: