来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dường như...
seems that...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như là...
it was like...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như phạm luật
that's gotta be pass interference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như là thật.
apparently so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như tiếng mẹ
♪ it seems like your mama ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ý, dường như có ý
purpose
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
dạo này nhiều người như vậy.
lot of that going around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dường như y không vui khi hay tin.
he didn't seem gladdened by the news.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như dạo này mình thường xuyên làm.
nοr making οur οwn drοwsies either, as we've had tο dο tοο οften lately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dễ như dạo mát ở công viên.
- are you up for this one, maverick?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
b? n này l? y m?
we want half of this, and that's because we're being generous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[tùy chá»n% 1]
[%1-options]
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量: